Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
itinerant
/ai'tinərənt/
tính từ
đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động
an itinerant ambassador+ đại sự lưu động
danh từ
người có công tác lưu động
người lúc làm (việc) lúc đi lang thang