issue /'isju:/

      danh từ

      • sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra
        • số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...)
          • the latest issue of a weekly+ số mới nhất của một tờ báo hàng tuần
        • vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)
          • at issue+ đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)
        • kết quả, hậu quả, sản phẩm
          • (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...)
            • lần in (sách...)
              • dòng dõi, con cái
                • to die without issue+ chết tuyệt giống
              • sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra
                • (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ
                  • (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...)

                    Idioms

                    1. to join issue with somebody on some point
                      • tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
                    2. to take issue with somebody
                      • không đồng ý với ai; tranh cãi với ai

                    ngoại động từ

                    • đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra
                      • (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...)
                        • phát ra, để chảy ra

                            nội động từ

                            • đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra
                              • được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra
                                • xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả
                                  • là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)