Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
irregular
/i'regjulə/
tính từ
không đều
không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
(ngôn ngữ học) không theo quy tắc
danh từ
hàng không đúng quy cách
(quân sự) không chính quy