iron /'aiən/

      danh từ

      • sắt
        • chất sắc (thuốc bổ)
          • đồ sắt, đồ dùng bằng sắt
            • bàn là
              • ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)
                • to be in irons+ bị khoá tay; bị xiềng xích
              • (từ lóng) súng lục

                Idioms

                1. to have many irons in the fire
                  • có nhiều việc trong một lúc
                  • có nhiều mưu lắm kế
                2. to strike while the iron is hot
                  • không để lỡ mất cơ hội

                tính từ

                • bằng sắt
                  • cứng cỏi, sắt đá
                    • nhẫn tâm

                        ngoại động từ

                        • tra sắt vào; bọc sắt
                          • xiềng xích
                            • là (quần áo...)

                                nội động từ

                                • là quần áo

                                  Idioms

                                  1. to iron out
                                    • giải quyết (khó khăn, vấn đề...)