danh từ
- sắt
- chất sắc (thuốc bổ)
- đồ sắt, đồ dùng bằng sắt
- bàn là
- ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)
- to be in irons+ bị khoá tay; bị xiềng xích
- (từ lóng) súng lục
Idioms
- to have many irons in the fire
- có nhiều việc trong một lúc
- có nhiều mưu lắm kế
- to strike while the iron is hot
tính từ
- bằng sắt
- cứng cỏi, sắt đá
- nhẫn tâm
ngoại động từ
- tra sắt vào; bọc sắt
- xiềng xích
- là (quần áo...)
nội động từ
Idioms
- to iron out
- giải quyết (khó khăn, vấn đề...)