Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
inverse
/'in'və:s/
tính từ
ngược lại
(toán học) ngược, nghịch đảo
inverse ratio+ tỷ số ngược
danh từ
cái ngược lại; điều ngược lại
(toán học) số nghịch đảo