Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
intersection
/,intə'sekʃn/
danh từ
sự giao nhau, sự cắt ngang
chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang
(toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao