Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
interpretation
/in,tə:pri'teiʃn/
danh từ
sự giải thích, sự làm sáng tỏ
sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu
sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện
sự phiên dịch