Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
integrity
/in'tegriti/
danh từ
tính chính trực, tính liêm chính
tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn