Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
insulator
/'insjuleitə/
danh từ
người cô lập, người cách ly
(vật lý) cái cách điện, chất cách ly
procecalin insulator+ cái cách điện bằng sứ
a sound insulator+ chất cách âm