Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
instrumentation
/,instrumen'teiʃn/
danh từ
sự phối dàn nhạc
danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc
(như) instrumentality
khoa học nghiên cứu dụng cụ
việc làm (mổ...) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ (khoa học)
sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc