Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
insecure
/,insi'kjuə/
tính từ
không an toàn
không vững chắc, bấp bênh
insecure foundations+ nền tảng không vững chắc
an insecure person+ một con người không vững (dễ sợ hâi, dễ dao động...)