Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
innovate
/'inouveit/
nội động từ
đưa vào những cái mới
(+ in) tiến hành những đổi mới
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng