Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
indecent
/in'di:snt/
tính từ
không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép
khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng