inconsistent /,inkən'sistənt/

      tính từ

      • mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một
        • words inconsistent with deeds+ lời nói mâu thuẫn với việc làm
        • an inconsistent account+ bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau như một)
        • action inconsistent with the law+ hành động trái với pháp luật