Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
incompatible
/,inkəm'pætəbl/
tính từ
(+ with) không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau
excessive drinking is incompatible with health+ rượu chè quá độ là tối kỵ đối với sức khoẻ
xung khắc, không hợp nhau
an incompatible couple+ đôi vợ chồng xung khắc