Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
incarcerated
/in'kɑ:səreitid/
tính từ
bị bỏ tù, bị tống giam
(nghĩa bóng) bị giam hãm, bị o bế
(y học) bị nghẹt (thoát vị)