Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
inattentive
/,inə'tentiv/
tính từ
vô ý, không chú ý, không lưu tâm
to lend somebody an inattentive ear+ không chú ý nghe ai nói
thiếu lễ độ, khiếm nhã
thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc