impromptu /im'prɔmptju:/

      danh từ

      • bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu)
        • (âm nhạc) khúc tức hứng

            tính từ & phó từ

            • không chuẩn bị trước, ứng khẩu
              • an impromptu speech+ bài nói ứng khẩu
              • to answers impromptu+ trả lời ứng khẩu