tính từ
- không thể làm được
- an impossible task+ một công việc không thể làm được
- không thể có được, không thể xảy ra được
- an impossible story+ một câu chuyện không thể có được
- không thích hợp, không tiện, không dễ dàng
- (thông tục) quá quắt, quá đáng, không thể chịu được
- an impossible fellow+ thằng cha quá quắt, không thể chịu được