Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
impermanence
/im'pə:mənəns/ (impermanency) /im'pə:mənənsi/
danh từ
sự không thường xuyên
tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn