immaculate /i'mækjulit/

      tính từ

      • tinh khiết, trong trắng, không vết
        • (thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì
          • (sinh vật học) không có đốm, không có vết

            Idioms

            1. immaculate Conception
              • (tôn giáo) sự thụ thai tinh khiết (Đức bà Ma-ri)