Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
ignore
/ig'nɔ:/
ngoại động từ
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
to ignore someone+ lờ ai đi
(pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)