Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
humbleness
/'hʌmblnis/
danh từ
tính khiêm tốn, tính nhún nhường
tính khúm núm
tính thấp kém, tính hèn mọn
tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật)