Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
hostility
/hɔs'tiliti/
danh từ
sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch
tình trạng chiến tranh
(số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự
to open hostilities+ khai chiến
Idioms
during the hostilities
trong lúc có chiến sự
sự chống đối (về tư tưởng...)