hostility /hɔs'tiliti/

      danh từ

      • sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch
        • tình trạng chiến tranh
          • (số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự
            • to open hostilities+ khai chiến

          Idioms

          1. during the hostilities
            • trong lúc có chiến sự
            • sự chống đối (về tư tưởng...)