host /houst/

      danh từ

      • chủ nhà
        • chủ tiệc
          • chủ khách sạn, chủ quán trọ
            • (sinh vật học) cây chủ, vật chủ

              Idioms

              1. to reckon without one's host
                • quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
                • đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu

              danh từ

              • số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông
                • a host of people+ đông người
                • a host of difficult+ một loạt khó khăn
                • he is a host in himself+ mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)
              • (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân

                Idioms

                1. the hosts of haven
                  • các thiên thể
                  • các thiên thần tiên nữ

                danh từ

                • tôn bánh thánh