honeycomb /'hʌnikoum/

      danh từ

      • tảng ong
        • (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)
          • hình trang trí tổ ong

              ngoại động từ

              • đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong