hint /hint/

      danh từ

      • lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ
        • to drop (give) a hint+ gợi ý, nói bóng gió
        • a broad hint+ lời ám chi khá lộ liễu
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết
        • not the slightest hint of...+ không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...

        ngoại động từ

        • gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ

            nội động từ (+ at)

            • gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì)