danh từ
ngoại động từ
- viền
- (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
- to hem in the enemy+ bao vây quân địch
danh từ
- tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng
nội động từ
- e hèm; đằng hắng, hắng giọng
Idioms
- to hem and haw
- nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ
thán từ