Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
heckle
/'hekl/
danh từ
(như) hackle
ngoại động từ (hackle)
chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)
ngoại động từ
truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)