Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
hearsay
/'hiəsei/
danh từ
tin đồn, lời đồn
to have something by hearsay+ biết cái gì do nghe đồn
định ngữ
dựa vào tin đồn, do nghe đồn
hearsay evidence+ chứng cớ dựa vào lời nghe đồn