hearsay /'hiəsei/

      danh từ

      • tin đồn, lời đồn
        • to have something by hearsay+ biết cái gì do nghe đồn

        định ngữ

        • dựa vào tin đồn, do nghe đồn
          • hearsay evidence+ chứng cớ dựa vào lời nghe đồn