Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
harp
/hɑ:p/
danh từ
(âm nhạc) đàn hạc
nội động từ
đánh đàn hạc
(nghĩa bóng) (+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)