harness /'hɑ:nis/

      danh từ

      • bộ yên cương (ngựa)
        • (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động
          • (sử học) áo giáp (của người và ngựa)
            • dệt khung go

              Idioms

              1. to go (get) back into harness
                • lại lao đầu vào công việc
              2. in harness
                • (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên

              ngoại động từ

              • đóng yên cương (ngựa)
                • khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...)