Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
habilitate
/hə'biliteit/
ngoại động từ
xuất vốn để khai khác (mỏ...)
nội động từ
chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)