danh từ
- nhóm
- to lean in groups+ học nhóm
- to from a group+ họp lại thành nhóm
- atomic group+ (vật lý) nhóm nguyên tử
- group of algebras+ (toán học) nhóm các đại số
- blood group+ (y học) nhóm máu
- (hoá học) nhóm, gốc
động từ
- hợp thành nhóm; tập hợp lại
- people grouped [themselves] round the speaker+ mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả
- phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm
- (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc