Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
grotesque
/grou'tesk/
tính từ
lố bịch, kỳ cục
grotesque manners+ thái độ lố bịch kỳ cục
danh từ
bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục