Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
grimace
/gri'meis/
danh từ
sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó
vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo
nội động từ
nhăn mặt, nhăn nhó