grain /grein/

      danh từ (danh từ tập thể số ít)

      • thóc lúa
        • hạt, hột
          • a grain of rice+ hạt gạo
          • grains of sand+ hạt cát
        • một chút, mảy may
          • without a grain of love+ không một mảy may yêu thương
        • thớ (gỗ)
          • wood of fine grain+ gỗ thớ mịn
          • with the grain+ dọc thớ, thuận theo thớ
          • against the grain+ ngang thớ
        • tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng
          • in grain+ về bản chất; triệt để, hoàn toàn
          • a rogue in grain+ một thằng chúa đểu
          • man of coarse grain+ người thô lỗ
        • Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam)
          • phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm
            • (số nhiều) bã rượu

              Idioms

              1. to be (go) against the grain
                • trái ý muốn
              2. dyed in grain
                • (xem) dye

              ngoại động từ

              • nghiến thành hột nhỏ
                • làm nổi hột (ở bề mặt)
                  • sơn già vân (như vân gỗ, vân đá)
                    • nhuộm màu bền
                      • thuộc thành da sần
                        • cạo sạch lông (da để thuộc)

                            nội động từ

                            • kết thành hạt