gourd /guəd/

      danh từ

      • (thực vật học) cây bầu, cây bí
        • quả bầu, quả bí
          • bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô)

            Idioms

            1. bottle gourd
              • (thực vật học) bầu nậm