goods /gudz/

      danh từ số nhiều

      • của cải, động sản
        • hàng hoá, hàng
          • production of goods+ sự sản xuất hàng hoá
        • hàng hoá chở (trên xe lửa)
          • a goods train+ xe lửa chở hàng
          • by goods+ bằng xe lửa chở hàng

        Idioms

        1. to deliver the goods
          • (xem) deliver
        2. a nice little piece of goods
          • (đùa cợt) một món khá xinh