danh từ số nhiều
- của cải, động sản
- hàng hoá, hàng
- production of goods+ sự sản xuất hàng hoá
- hàng hoá chở (trên xe lửa)
- a goods train+ xe lửa chở hàng
- by goods+ bằng xe lửa chở hàng
Idioms
- to deliver the goods
- a nice little piece of goods
- (đùa cợt) một món khá xinh