Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
goal
/goul/
danh từ
(thể dục,thể thao) khung thành gồm
to keep the goal+ giữ gôn
(thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm
to kick a goal+ sút ghi một bàn thắng (bóng đá)
đích; mục đích, mục tiêu
to reach that goal+ để đạt mục đích ấy