go through
  • đi qua
    • thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ
      • được thông qua, được chấp nhận
        • the plan nust go through the emulation committee+ kế hoạch phải được ban thi đua thông qua
      • thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc)
        • chịu đựng
          • to go through hardship+ chịu đựng gian khổ
        • thấm qua, thấu qua
          • bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách))
            • tiêu hết, tiêu xài nhãn
              • to go through all one's money+ tiêu xài hét nhãn tiền
            • xong; thành công
              • his work did not go through+ việc anh ấy không thành
              • the deal did not go through+ việc mua bán không xong

            Idioms

            1. to go through with
              • hoàn thành, làm đến cùng