gnawing /'nɔ:iɳ/

      danh từ

      • sự gặm nhắm, sự ăn mòn
        • sự cào (ruột, vì đói)
          • sự giày vò, sự day dứt
            • the gnawings of conscience+ sự day dứt của lương tâm

            tính từ

            • gặm, ăn mòn
              • cào (ruột)
                • giày vò, day dứt