danh từ
- cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua
- to get (have) a glimpse of something+ nhìn lướt qua cái gì
- sự thoáng hiện
- ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ
- đại cương
- glimpses of the word history+ đại cương lịch sử thế giới
ngoại động từ
- nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy
nội động từ