Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
gently
/'dʤentli/
phó từ
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
speak gently+ hãy nói sẽ
hold it gently+ hây cầm cái đó nhẹ nhàng
chầm chậm