danh từ
Idioms
- at one's last gasp
- đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết
- to give a gasp
- há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
động từ
- thở hổn hển
- to gasp for breath+ thở hổn hển
- há hốc miệng vì kinh ngạc
Idioms
- to grasp for
- to gasp out
- to gasp out one's life