gain /gein/

      danh từ

      • lợi, lời; lợi lộc; lợi ích
        • love of gain+ lòng tham lợi
      • (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi
        • sự tăng thêm
          • a gain to knowlegde+ sự tăng thêm hiểu biết

        Idioms

        1. ill-gotten gains never prosper
          • (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu

        động từ

        • thu được, lấy được, giành được, kiếm được
          • to gain experience+ thu được kinh nghiệm
          • to gain someone's sympathy+ giành được cảm tình của ai
          • to gain one's living+ kiếm sống
        • đạt tới, tới
          • to gain the top of a mountain+ tới đỉnh núi
          • swimmer gains the shopre+ người bơi tới bờ
        • tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...)
          • to gain weight+ lên cân, béo ra
          • watch gains five minutes+ đồng hồ nhanh năm phút

        Idioms

        1. to gain on (upon)
          • lấn chiếm, lấn vào
          • tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì)
          • tranh thủ được lòng (ai)
        2. to gain ground
          • tiến tới, tiến bộ
          • (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)