future /'fju:tʃə/

      tính từ

      • tương lai
        • future tense+ (ngôn ngữ học) thời tương lai
        • future state+ kiếp sau
        • future wife+ vợ sắp cưới

        danh từ

        • tương lai
          • (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau
            • hợp đông về hàng hoá bán giao sau

              Idioms

              1. for the future
                • in future
                  • về sau này, trong tương lai