fun /fʌn/

      danh từ

      • sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa
        • to be fond of fun+ thích vui đùa
        • he is great (good) fun+ anh ta vui thích, anh ta vui đùa

      Idioms

      1. like fun
        • mạnh mẽ; rất nhanh
        • nhiều lần
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm
      2. to make fun of
        • (xem) make
      3. to poke fun at somebody
        • (xem) poke
      4. to say something for (in) fun
        • nói đùa
      5. what fun!
        • thật là vui thú!

      nội động từ

      • (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt