danh từ
- sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa
- to be fond of fun+ thích vui đùa
- he is great (good) fun+ anh ta vui thích, anh ta vui đùa
Idioms
- like fun
- mạnh mẽ; rất nhanh
- nhiều lần
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm
- to make fun of
- to poke fun at somebody
- to say something for (in) fun
- what fun!
nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt