Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
frugal
/'fru:gəl/
tính từ
căn cơ; tiết kiệm
to be frugal of one's time+ tiết kiệm thì giờ
thanh đạm
a frugal meal+ bữa cơm thanh đạm