Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
friction
/'frikʃn/
danh từ
(kỹ thuật) sự mài xát, sự ma xát
sự xoa bóp; sự chà xát
sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)